--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá biển
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá biển
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá biển
+ noun
sea-fish; salt-water fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá biển"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá biển"
:
cải biến
cải biên
cá biển
chế biến
chó biển
chủ biên
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
cá biển
:
sea-fish; salt-water fish
+
starter
:
người ra lệnh xuất phát (một cuộc đua)
+
wording
:
sự viết ra, cách viết; cách diễn tảa different wording might make the meaning clearer viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
+
chloric
:
cloricchloric acid axit cloric
+
jocular
:
vui vẻ, vui đùa; hài hước, buồn cười